Kết quả tra cứu 店を構える
Các từ liên quan tới 店を構える
店を構える
みせをかまえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Sở hữu cửa hàng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 店を構える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 店を構える/みせをかまえるる |
Quá khứ (た) | 店を構えた |
Phủ định (未然) | 店を構えない |
Lịch sự (丁寧) | 店を構えます |
te (て) | 店を構えて |
Khả năng (可能) | 店を構えられる |
Thụ động (受身) | 店を構えられる |
Sai khiến (使役) | 店を構えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 店を構えられる |
Điều kiện (条件) | 店を構えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 店を構えいろ |
Ý chí (意向) | 店を構えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 店を構えるな |