事を構える
ことをかまえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To take an aggressive position, to stir up trouble

Bảng chia động từ của 事を構える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事を構える/ことをかまえるる |
Quá khứ (た) | 事を構えた |
Phủ định (未然) | 事を構えない |
Lịch sự (丁寧) | 事を構えます |
te (て) | 事を構えて |
Khả năng (可能) | 事を構えられる |
Thụ động (受身) | 事を構えられる |
Sai khiến (使役) | 事を構えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事を構えられる |
Điều kiện (条件) | 事を構えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 事を構えいろ |
Ý chí (意向) | 事を構えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 事を構えるな |
事を構える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事を構える
居を構える きょをかまえる
cầm lên một có dinh thự
店を構える みせをかまえる
sở hữu cửa hàng
構える かまえる
để vào vị trí; vào vị trí; vào tư thế; kề (dao)
仕事を変える しごとをかえる
cải cách.
銃を構えて じゅうをかまえて
sẵn sàng với một súng trường ngang mức
身構える みがまえる
Thủ thế
構え かまえ
dáng điệu; đứng; kiểu cách; sự chuẩn bị tinh thần
考える事 かんがえること
việc suy nghĩ