Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
店屋 みせや
cửa hàng, cửa hiệu, tiệm, quán
屋台店 やたいみせ
nhốt vào chuồng để vỗ béo; đứng
店屋物 てんやもの
bắt (ngấm) - ngoài (thức ăn)
芸者屋 げいしゃや
nhà của geisha
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.