パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
芸能者 げいのうしゃ
người có tài năng nghệ thuật
男芸者 おとこげいしゃ
male entertainer
内芸者 うちげいしゃ
người vũ nữ Nhật sống tại nơi làm việc
武芸者 ぶげいしゃ
người chủ (của) võ thuật
枕芸者 まくらげいしゃ
(untalented) geisha who sells sex
女芸者 おんなげいしゃ
female entertainer, geisha