Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 店研創意
創意 そうい
sáng kiến
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
創作意欲 そうさくいよく
cảm hứng sáng tạo
創意工夫 そういくふう
vô cùng sáng tạo
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.