店舗
てんぽ「ĐIẾM PHỐ」
☆ Danh từ
Cửa hàng; cửa hiệu
店舗検索機能
で、お
近
くの
店舗
が
簡単
に
見
つかります
Với chức năng tìm kiếm cửa hàng, quý khách có thể tìm thấy dễ dàng những cửa hiệu ở gần đây.
弊社
は
植物
および
園芸用品
の
サプライヤー
で、
州内
に18の
店舗
がございます。
Hãng chúng tôi là nhà cung cấp thực vật và những dụng cụ làm vườn, có 18 cửa hàng trong vùng. .

Từ đồng nghĩa của 店舗
noun
店舗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店舗
店舗ジャック てんぽジャック
guerrilla marketing, storejacking
仮店舗 かりてんぽ
Cửa hàng tạm thời
貸店舗 かしてんぽ
cửa hàng cho thuê
実店舗 じってんぽ
cửa hàng truyền thống
無店舗型 むてんぽがた
hoạt động ngoài cửa hàng, tức là hoạt động tại nhà, khách sạn, v.v.
trang thiết bị, đồ dùng cho cửa hàng
đồ dùng cho cửa hàng
店舗什器 てんぽじゅうき
thiết bị cửa hàng