Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
店舗 てんぽ
cửa hàng; cửa hiệu
無店舗販売 むてんぽはんばい
bán lẻ không qua cửa hàng (ví dụ: Internet, đặt hàng qua thư, v.v.)
店舗ジャック てんぽジャック
guerrilla marketing, storejacking
貸店舗 かしてんぽ
cửa hàng cho thuê
仮店舗 かりてんぽ
Cửa hàng tạm thời
実店舗 じってんぽ
cửa hàng truyền thống
老舗店 しにせてん ろうほてん
cửa hàng lâu đời
む。。。 無。。。
vô.