Kết quả tra cứu 無店舗型
Các từ liên quan tới 無店舗型
無店舗型
むてんぽがた
「VÔ ĐIẾM PHỐ HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Hoạt động ngoài cửa hàng, tức là hoạt động tại nhà, khách sạn, v.v.

Đăng nhập để xem giải thích
むてんぽがた
「VÔ ĐIẾM PHỐ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích