店賃
たなちん「ĐIẾM NHẪM」
☆ Danh từ
Tiền thuê nhà

店賃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店賃
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
バス賃 バスちん
phí xe buýt
貸賃 かしちん
tiền thuê
賃銀 ちんぎん
lương.
工賃 こうちん
tiền công
車賃 くるまちん
tiền vé