Các từ liên quan tới 店頭プロモーション
店頭 てんとう
trước cửa hàng, mặt tiền cửa hàng
sự xúc tiến quảng bá về công ty, về sản phẩm của công ty.
店頭株 てんとうかぶ
cổ phiếu mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)
店頭FX てんとーFX
giao dịch ngoại hối trực tiếp, không qua sàn giao dịch
プロモーションビデオ プロモーション・ビデオ
video quảng cáo, video âm nhạc
セールスプロモーション セールス・プロモーション
xúc tiến bán hàng
テーマプロモーション テーマ・プロモーション
quảng bá theo chủ đề
店頭取引 てんとうとりひき
giao dịch qua quầy