店頭FX
てんとーFX「ĐIẾM ĐẦU」
Giao dịch ngoại hối trực tiếp, không qua sàn giao dịch
店頭FX được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店頭FX
店頭 てんとう
trước cửa hàng, mặt tiền cửa hàng
大証FX だいしょーFX
giao dịch ký quỹ ngoại hối do sở giao dịch chứng khoán osaka điều hành
店頭株 てんとうかぶ
cổ phiếu mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)
店頭金利 てんとーきんり
lãi suất thị trường phi tập trung
店頭取引 てんとうとりひき
giao dịch qua quầy
店頭債券 てんとうさいけん
qua mối ràng buộc máy đếm (tài chính)
店頭販売 てんとうはんばい
qua - - những hàng bán máy đếm
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ