店頭売買有価証券
てんとーばいばいゆーかしょーけん
Chứng khoán giao dịch trên thị trường phi tập trung
Chứng khoán giao dịch thị trường ngoài sở giao dịch
店頭売買有価証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店頭売買有価証券
店頭有価証券 てんとーゆーかしょーけん
chứng khoán không được niêm yết
店頭取扱有価証券 てんとーとりあつかいゆーかしょーけん
chứng khoán giao dịch trên thị trường phi tập trug
有価証券 ゆうかしょうけん
chứng khoán có giá
有価証券オプション ゆーかしょーけんオプション
quyền chọn chứng khoán
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
投資有価証券 とうしゆうかしょうけん
chứng khoán có giá để đầu tư
代用有価証券 だいようゆうかしょうけん
chứng khoán thay thế