Kết quả tra cứu 有価証券
Các từ liên quan tới 有価証券
有価証券
ゆうかしょうけん
「HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN」
◆ Giao dịch chứng khoán
◆ Chứng khoán
有価証券買
い
入
れ
Mua chứng khoán có giá
◆ Các loại phiếu có giá trị có thể quy đổi ra tiền mặt
☆ Danh từ
◆ Chứng khoán có giá
有価証券買
い
入
れ
Mua chứng khoán có giá
◆ Chứng khoán giao dịch.

Đăng nhập để xem giải thích