Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庚戌国賊
庚戌 かのえいぬ こうじゅつ
năm Canh Tuất
国賊 こくぞく
quốc tặc; kẻ thù của quốc gia; kẻ phản bội quốc gia.
戌 いぬ
Tuất (dấu hiệu (thứ) mười một trong cung hoàng đạo theo lịch Trung Hoa (lịch âm)
庚 かのえ こう
Canh (chi thứ 7 trong lịch Trung Hoa)
壬戌 みずのえいぬ じんじゅつ
năm Nhâm Tuất
戌亥 いぬい
hướng Tây Bắc
戊戌 ぼじゅつ つちのえいぬ
Mậu Tuất
甲戌 きのえいぬ こうじゅつ
Giáp Tuất