Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国賊
こくぞく
quốc tặc
賊 ぞく
chống đối; quân làm loạn; kẻ trộm; kẻ trộm
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
叛賊
chống đối
賊徒 ぞくと
/'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp
「QUỐC TẶC」
Đăng nhập để xem giải thích