Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庚申信仰
庚申 こうしん
Canh Thân.
庚申待 こうしんまち
Đây là một sự kiện để thờ cúng các vị thần và Phật và thức suốt đêm vào ngày Yang Metal Monkey trong tín ngưỡng dân gian Nhật Bản.
庚申薔薇 こうしんばら コウシンバラ
hoa hồng Trung Quốc
信仰 しんこう
tín ngưỡng
カトリック信仰 カトリックしんこう
tín ngưỡng công giáo
信仰的 しんこうてき
tôn giáo; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen
信仰心 しんこうしん
lòng thành kính (tôn giáo)
信仰者 しんこうしゃ
Tín đồ; kẻ hâm mộ.