信仰
しんこう「TÍN NGƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tín ngưỡng
あなたの
信仰
は
何
ですか
Tín ngưỡng của bạn là gì .

Từ đồng nghĩa của 信仰
noun
Bảng chia động từ của 信仰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 信仰する/しんこうする |
Quá khứ (た) | 信仰した |
Phủ định (未然) | 信仰しない |
Lịch sự (丁寧) | 信仰します |
te (て) | 信仰して |
Khả năng (可能) | 信仰できる |
Thụ động (受身) | 信仰される |
Sai khiến (使役) | 信仰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 信仰すられる |
Điều kiện (条件) | 信仰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 信仰しろ |
Ý chí (意向) | 信仰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 信仰するな |
信仰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信仰
無信仰 むしんこう
vô thần
カトリック信仰 カトリックしんこう
tín ngưỡng công giáo
信仰的 しんこうてき
tôn giáo; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen
信仰者 しんこうしゃ
Tín đồ; kẻ hâm mộ.
不信仰 ふしんこう
Thiếu lòng tin; sự không tín ngưỡng.
信仰心 しんこうしん
lòng thành kính (tôn giáo)
信仰療法 しんこーりょーほー
liệu pháp hàn gắn niềm tin
重層信仰 じゅうそうしんこう
thuyết hổ lốn