Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庚申倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
庚申 こうしん
Canh Thân.
庚申待 こうしんまち
Đây là một sự kiện để thờ cúng các vị thần và Phật và thức suốt đêm vào ngày Yang Metal Monkey trong tín ngưỡng dân gian Nhật Bản.
庚申薔薇 こうしんばら コウシンバラ
hoa hồng Trung Quốc
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
庚 かのえ こう
Canh (chi thứ 7 trong lịch Trung Hoa)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.