Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庚申塔
庚申 こうしん
Canh Thân.
庚申待 こうしんまち
Đây là một sự kiện để thờ cúng các vị thần và Phật và thức suốt đêm vào ngày Yang Metal Monkey trong tín ngưỡng dân gian Nhật Bản.
庚申薔薇 こうしんばら コウシンバラ
hoa hồng Trung Quốc
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
庚 かのえ こう
Canh (chi thứ 7 trong lịch Trung Hoa)
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
庚戌 かのえいぬ こうじゅつ
năm Canh Tuất
庚寅 かのえとら こういん
năm Canh Dần