Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 府庁山
府庁 ふちょう
trụ sở của phủ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
庁 ちょう
cục
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)
島庁 とうちょう しまちょう
văn phòng chính quyền của đảo
市庁 しちょう
toà thị chính của thành phố, ủy ban nhân dân thành phố