Các từ liên quan tới 府藩県三治制下の日本の人口統計
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
人口統計 じんこうとうけい
sự thông kê nhân khẩu; thông kê nhân khẩu.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
府県別人口 ふけんべつじんこう
dân cư được phân loại bởi những chức quận trưởng
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.