Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 度宗
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう
làm chủ nhà thơ