度肝
どぎも ドぎも「ĐỘ CAN」
☆ Danh từ
Thần kinh, tinh thần

度肝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度肝
度肝を抜く どぎもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
砂肝 すなぎも
cái mề (chim, gà)