Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正座する せいざする
ngồi ngay ngắn; ngồi chính toạ
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座る すわる
ngồi
座す ざす
居座る いすわる
Tiếp tục ở lại trong cùng một vị trí, ngồi yên, thị trường không dao động
ご座る ござる
thì; là; ở; bằng
つる座 つるざ
chòm sao thiên hạc
御座る ござる
có, tồn tại...