Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座る すわる
ngồi
ご座る ござる
thì; là; ở; bằng
御座る ござる
có, tồn tại...
座する ざする
居座る いすわる
Tiếp tục ở lại trong cùng một vị trí, ngồi yên, thị trường không dao động
座を立つ ざをたつ
rời chỗ, rời ghế
座を持つ ざをもつ
to entertain one's guests, to keep a group entertained