座卓
ざたく「TỌA TRÁC」
☆ Danh từ
Bàn thấp.
座卓の上で携帯電話の音が途切れながらスウィングしてる
Âm thanh của cái điện thoại trên bàn thấp vừa gián đoạn vừa rung lắc
Bàn thấp đặt trong phòng kiểu Nhật

座卓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座卓
和風テーブル/座卓 わふうテーブル/ざたく
Bàn/trà đạo kiểu nhật.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
卓逸 たくいつ
xuất sắc
雀卓 ジャンたく すずめたく
tấm bảng mahjong
卓越 たくえつ
sự trác việt; sự xuất sắc
卓識 たくしき
clearsightedness; sự thâm nhập; sự viễn thị; ý tưởng tuyệt vời