座布団
ざぶとん「TỌA BỐ ĐOÀN」
☆ Danh từ
Đệm; đệm ngồi.
Đệm ngồi

Từ đồng nghĩa của 座布団
noun
座布団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座布団
座椅子/座布団 ざいす/ざぶとん
Ghế ngồi/đệm ngồi.
座布団を当てる ざぶとんをあてる
để ngồi trên (về) một cái đệm
布団 ふとん
nệm; chăn.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
布団皮 ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
肌布団 はだぶとん
chăn mỏng
夏布団 なつぶとん なつふとん
bộ đồ giừơng (khăn trải giừơng và chăn) dành cho mùa hè
腰布団 こしぶとん こしぬのだん
nâng đỡ mang xung quanh thắt lưng cho sức nóng