座布団を当てる
ざぶとんをあてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để ngồi trên (về) một cái đệm

Bảng chia động từ của 座布団を当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 座布団を当てる/ざぶとんをあてるる |
Quá khứ (た) | 座布団を当てた |
Phủ định (未然) | 座布団を当てない |
Lịch sự (丁寧) | 座布団を当てます |
te (て) | 座布団を当てて |
Khả năng (可能) | 座布団を当てられる |
Thụ động (受身) | 座布団を当てられる |
Sai khiến (使役) | 座布団を当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 座布団を当てられる |
Điều kiện (条件) | 座布団を当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 座布団を当ていろ |
Ý chí (意向) | 座布団を当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 座布団を当てるな |
座布団を当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座布団を当てる
座布団 ざぶとん
đệm; đệm ngồi.
座椅子/座布団 ざいす/ざぶとん
Ghế ngồi/đệm ngồi.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
布団 ふとん
nệm; chăn.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
布団を敷く ふとんをしく
trải chăn futon
的を当てる まとをあてる
bắn trúng đích; đạt mục đích
当座 とうざ
cho lúc nào đó; hiện hữu; hiện thời; tức thời