X座標
Xざひょう「TỌA TIÊU」
Tọa độ x
X座標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới X座標
x座標 xざひょう
hoành độ, tọa độ x
X-Y座標 X-Yざひょう
tọa độ x-y
横座標軸(x-akso) よこざひょうじく(x-akso)
axis of abscissae
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
座標点 ざひょうてん
điểm tọa độ
角座標 かくざひょう
tọa độ góc