Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座礁 ざしょう
mắc cạn.
鯨座 くじらざ
chòm sao kình ngư
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
鯨 くじら クジラ
cá voi
サンゴ礁 サンゴ ショウ
Rặng san hô
離礁 りしょう
sự nổi lại (tàu, thuyền)
魚礁 ぎょしょう
đá ngầm nhân tạo