Kết quả tra cứu 鯨
Các từ liên quan tới 鯨
鯨
くじら クジラ
「KÌNH」
☆ Danh từ
◆ Cá voi
鯨
の
背
のような
Giống như lưng cá voi
鯨
が
水面
に
躍
り
出
ること
Cá voi nổi trên mặt nước
遊泳中
の
鯨
Cá voi lúc đang chơi đùa

Đăng nhập để xem giải thích
くじら クジラ
「KÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích