Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座禅 ざぜん
tham thiền
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座禅草 ざぜんそう ザゼンソウ
bắp cải đông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
禅 ぜん
phái thiền
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo