Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座骨神経 ざこつしんけい
dây thần kinh hông
坐骨神経痛 ざこつしんけいつう
đau thân kinh toạ·
神経痛 しんけいつう
đau dây thần kinh
橈骨神経 とうこつしんけい
dây thần kinh quay
脛骨神経 けいこつしんけい
dây thần kinh hông kheo trong
尺骨神経 しゃっこつしんけい
dây thần kinh ulnar
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
顔面神経痛 がんめんしんけいつう
đau dây thần kinh mặt