神経痛
しんけいつう「THẦN KINH THỐNG」
☆ Danh từ
Đau dây thần kinh
成長期
の
手足
の
神経痛
Chứng đau dây thần kinh tay chân đến giai đoạn phát triển nhanh.
周期性片頭痛様神経痛
Chứng đau dây thần kinh nửa đầu theo chu kì. .

神経痛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経痛
三叉神経痛 さんさしんけいつう みつまたしんけいつう
chứng đau dây thần kinh sọ V
陰部神経痛 いんぶしんけいつう
dây thần kinh thẹn trong
顔面神経痛 がんめんしんけいつう
đau dây thần kinh mặt
坐骨神経痛 ざこつしんけいつう
đau thân kinh toạ·
肋間神経痛 ろっかんしんけいつう
chứng đau dây thần kinh giữa các xương sườn
座骨神経痛 ざこつしんけいつう
đau thần kinh toạ.
三叉神経自律神経性頭痛 さんさしんけいじりつしんけいせいずつう
đau đầu tự chủ dây tam thoa (trigeminal autonomic cephalalgias)
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh