庭園様式
ていえんようしき「ĐÌNH VIÊN DẠNG THỨC」
☆ Danh từ
Garden style

庭園様式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庭園様式
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
vườn kiểu dạo quanh
座観式庭園 ざかんしきていえん
Vườn kiểu tọa quan (ngồi ngắm ở một vị trí cố định)
園庭 えんてい
sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ
庭園 ていえん
vườn
様式 ようしき
dạng thức
家庭菜園 かていさいえん
vườn rau
空中庭園 くうちゅうていえん
vườn treo
日本庭園 にほんていえん にっぽんていえん
vườn kiểu Nhật; vườn cảnh theo phong cách truyền thống Nhật Bản