回遊式庭園
かいゆうしきていえん
☆ Danh từ
Stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it

回遊式庭園 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回遊式庭園
庭園様式 ていえんようしき
garden style
園庭 えんてい
sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ
庭園 ていえん
vườn
座観式庭園 ざかんしきていえん
small garden best enjoyed while sitting at a fixed viewing point
遊園 ゆうえん
sân chơi
池泉回遊式 ちせんかいゆうしき
phong cách vườn có lối đi quanh ao
回遊 かいゆう
chuyến đi chu du; du lịch vòng quang
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.