Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庭園様式 ていえんようしき
garden style
座観式庭園 ざかんしきていえん
Vườn kiểu tọa quan (ngồi ngắm ở một vị trí cố định)
園庭 えんてい
sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ
庭園 ていえん
vườn
遊園 ゆうえん
sân chơi
池泉回遊式 ちせんかいゆうしき
phong cách vườn có lối đi quanh ao
回遊 かいゆう
chuyến đi chu du; du lịch vòng quang
園遊会 えんゆうかい
hội người làm vườn