庶出
しょしゅつ「THỨ XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Con ngoài giá thú
彼
は
庶出
の
子
であり、
家督
を
継
ぐ
権利
はなかった。
Anh ấy là con ngoài giá thú nên không có quyền thừa kế gia sản.

Từ trái nghĩa của 庶出
庶出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庶出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
庶政 しょせい
quan hệ chính trị; tất cả công việc của chính phủ
庶民 しょみん
dân đen
衆庶 しゅうしょ
dân chúng, quần chúng nhân dân
các vấn đề khác nhau; mọi thứ
庶子 しょし
con ngoài giá thú.
庶幾 しょき
mong muốn; hy vọng