康保
こうほう「KHANG BẢO」
☆ Danh từ
Thời Kouhou (10/7/964-13/8/968)

康保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 康保
健康保険 けんこうほけん
bảo hiểm sức khoẻ.
健康保険料 けんこうほけんりょう
tiền bảo hiểm sức khỏe.
健康保険医 けんこうほけんい
bác sĩ bảo hiểm sức khỏe
健康保険法 けんこうほけんほう
phương pháp bảo hiểm sức khỏe
国民健康保険 こくみんけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe quốc gia
健康保険制度 けんこうほけんせいど
hệ thống bảo hiểm sức khỏe
政府管掌健康保険 せいふかんしょうけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe được chính phủ quản lý
国民健康保険制度 こくみんけんこうほけんせいど
chương trình bảo hiểm sức khỏe quốc gia