康安
こうあん「KHANG AN」
☆ Danh từ
Thời Kouan (29/3/1361-23/9/1362)

康安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 康安
安康 あんこう
calm and peaceful period of time
健康不安 けんこうふあん
sức khỏe kém, sức khỏe không ổn định
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
康和 こうわ
thời Kouwa (28/8/1099-10/2/1104)
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)