康永
こうえい「KHANG VĨNH」
☆ Danh từ
Thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)

康永 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 康永
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
康和 こうわ
thời Kouwa (28/8/1099-10/2/1104)
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)
康平 こうへい
thời Kouhei (29/8/1058-2/8/1065)
康元 こうげん
thời Kougen (5/10/1256-14/3/1257)
康治 こうじ
thời Kouji (28/4/1142-23/2/1144)
康暦 こうりゃく
thời Kouryaku (22/3/1379-24/2/1381)
康保 こうほう
thời Kouhou (10/7/964-13/8/968)