Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
字典 じてん
từ điển
ローマじ ローマ字
Romaji
書道字典 しょどうじてん
từ điển thư pháp
漢英字典 かんえいじてん
từ điển Hán - Anh
煕々 きき
spacious
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập