煕々
きき
Having fun
Heavily trafficked
☆ Trạng từ thêm と, tính từ đuổi tara
Spacious

煕々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煕々
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
康煕字典 かんひろしじてん
từ điển kangxi zidian tiếng trung hoa (của) 1716, mà thiết lập 214 radicals
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt