廃位
はいい「PHẾ VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phế, sự truất ngôi, sự truất quyền

Bảng chia động từ của 廃位
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃位する/はいいする |
Quá khứ (た) | 廃位した |
Phủ định (未然) | 廃位しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃位します |
te (て) | 廃位して |
Khả năng (可能) | 廃位できる |
Thụ động (受身) | 廃位される |
Sai khiến (使役) | 廃位させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃位すられる |
Điều kiện (条件) | 廃位すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃位しろ |
Ý chí (意向) | 廃位しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃位するな |
廃位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
廃酸 はいさん
Chất thải axit, rác hoá học
廃頽 はいたい
mục nát; sự sa sút
廃駅 はいえき
nhà ga bỏ hoang