廃坑
はいこう「PHẾ KHANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mỏ bỏ hoang
廃坑
となった
鉱山
は
危険
なので
閉鎖
すべきだ
Mỏ khoáng hoang là nơi rất nguy hiểm và nên bị đóng cửa.
都心
の
過疎化
に
伴
い
廃校
になる
小学校
が
増
えている.
Sự di dân ra các thành phố lớn kéo theo ngày càng nhiều ngôi trường tiểu học ở các vùng ngoại ô bị bỏ hoang. .

Bảng chia động từ của 廃坑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃坑する/はいこうする |
Quá khứ (た) | 廃坑した |
Phủ định (未然) | 廃坑しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃坑します |
te (て) | 廃坑して |
Khả năng (可能) | 廃坑できる |
Thụ động (受身) | 廃坑される |
Sai khiến (使役) | 廃坑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃坑すられる |
Điều kiện (条件) | 廃坑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃坑しろ |
Ý chí (意向) | 廃坑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃坑するな |