Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坑内事故 こうないじこ
tai nạn xảy ra ở mỏ.
坑内掘り こうないぼり
pit mining
坑内掘り炭鉱 こうないぼりたんこう
mỏ than ngầm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
坑 こう
pit (esp. of a mine)
坑道 こうどう
đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi
銀坑 ぎんこう
mạ bạc của tôi; quặng
坑外 こうがい あながい
ra khỏi cái hầm