廃寺
はいじ「PHẾ TỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngôi đền bỏ hoang

Bảng chia động từ của 廃寺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃寺する/はいじする |
Quá khứ (た) | 廃寺した |
Phủ định (未然) | 廃寺しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃寺します |
te (て) | 廃寺して |
Khả năng (可能) | 廃寺できる |
Thụ động (受身) | 廃寺される |
Sai khiến (使役) | 廃寺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃寺すられる |
Điều kiện (条件) | 廃寺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃寺しろ |
Ý chí (意向) | 廃寺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃寺するな |