Kết quả tra cứu 廃山
Các từ liên quan tới 廃山
廃山
はいざん
「PHẾ SAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Mỏ bỏ hoang
廃山
する
Bỏ hoang một khu mỏ. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 廃山
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃山する/はいざんする |
Quá khứ (た) | 廃山した |
Phủ định (未然) | 廃山しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃山します |
te (て) | 廃山して |
Khả năng (可能) | 廃山できる |
Thụ động (受身) | 廃山される |
Sai khiến (使役) | 廃山させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃山すられる |
Điều kiện (条件) | 廃山すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃山しろ |
Ý chí (意向) | 廃山しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃山するな |