廃山
はいざん「PHẾ SAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mỏ bỏ hoang
廃山
する
Bỏ hoang một khu mỏ. .

Bảng chia động từ của 廃山
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃山する/はいざんする |
Quá khứ (た) | 廃山した |
Phủ định (未然) | 廃山しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃山します |
te (て) | 廃山して |
Khả năng (可能) | 廃山できる |
Thụ động (受身) | 廃山される |
Sai khiến (使役) | 廃山させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃山すられる |
Điều kiện (条件) | 廃山すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃山しろ |
Ý chí (意向) | 廃山しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃山するな |
廃山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃山
山廃 やまはい
sake brewing using natural yeast and no mashing
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山廃酛 やまはいもと
sake brewing using natural yeast and no mashing
山卸廃止酛 やまおろしはいしもと
sake brewing using natural yeast and no mashing
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng