Kết quả tra cứu 廃校
Các từ liên quan tới 廃校
廃校
はいこう
「PHẾ GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đóng cửa trường học; trường bị đóng cửa

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 廃校
Bảng chia động từ của 廃校
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃校する/はいこうする |
Quá khứ (た) | 廃校した |
Phủ định (未然) | 廃校しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃校します |
te (て) | 廃校して |
Khả năng (可能) | 廃校できる |
Thụ động (受身) | 廃校される |
Sai khiến (使役) | 廃校させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃校すられる |
Điều kiện (条件) | 廃校すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃校しろ |
Ý chí (意向) | 廃校しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃校するな |