廃艦
はいかん「PHẾ HẠM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc cho chiến hạm đã cũ ngừng hoạt động; chiến hạm cũ không còn hoạt động

Bảng chia động từ của 廃艦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃艦する/はいかんする |
Quá khứ (た) | 廃艦した |
Phủ định (未然) | 廃艦しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃艦します |
te (て) | 廃艦して |
Khả năng (可能) | 廃艦できる |
Thụ động (受身) | 廃艦される |
Sai khiến (使役) | 廃艦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃艦すられる |
Điều kiện (条件) | 廃艦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃艦しろ |
Ý chí (意向) | 廃艦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃艦するな |