Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廉潔 れんけつ
trung thực; liêm khiết; sự chính trực
清廉潔白 せいれんけっぱく
sự thanh bạch và liêm khiết
廉 かど れん
charge, grounds, suspicion
清廉な せいれんな
thanh liêm.
純潔な じゅんけつな
thuần phong
清潔な せいけつな
sạch
不潔な ふけつな
bẩn
高潔な こうけつな
thanh cao, cao quý