Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純潔 じゅんけつ
thuần khiết
純潔教育 じゅんけつきょういく
sự giáo dục trong đạo đức tình dục
清潔な せいけつな
sạch
不潔な ふけつな
bẩn
廉潔な れんけつな
liêm
高潔な こうけつな
thanh cao, cao quý
純真な じゅんしんな
hồn nhiên.
純白な じゅんはくな
trinh bạch.